
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Centre Salif Keita Bamako | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Centre Salif Keita Bamako | Chabab Atlas Khenifra | Unknown | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Chabab Atlas Khenifra | AS FAR Rabat | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2021 | AS FAR Rabat | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Beroe Stara Zagora | Arda | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-03-2024 | Arda | Suwon Samsung Bluewings | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2024 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Cheonan City | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Cheonan City | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2025 10:00 | Cheonan City | Seoul E-Land FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Cheonan City | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Cheonan City | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Cheonan City | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan cup winner | 1 | 20/21 |