STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Red Bull Ghana (- 2014) | Tema Youth SC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Tema Youth SC Youth | Tema Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Tema Youth | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ferencvarosi TC | Tema Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Tema Youth | Racing Genk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Racing Genk | Ankaragucu | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Ankaragucu | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2024 | Racing Genk | Los Angeles Galaxy | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn | 31-08-2025 21:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 28-08-2025 02:45 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 04:15 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-08-2025 02:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 08-08-2025 03:55 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Santos Laguna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 01-08-2025 03:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
MLS Cup Champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |