
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Randers Freja U19 | Randers Freja (RFC II) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Randers Freja (RFC II) | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Brabrand | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2022 | Hobro | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Jerv | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Hobro | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Vendsyssel | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2025 13:00 | Vendsyssel | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-04-2025 16:30 | Hobro | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2025 12:00 | Vendsyssel | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Vendsyssel | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Vendsyssel | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu