
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Torpedo Kutaisi | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Merani Tbilisi | FC Didube 2014 Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Didube 2014 Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dila Gori | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2023 | Free player | Moto-Jelcz Olawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu