
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2015 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Free player | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2018 | Pafos FC | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Riga FC | BFC Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | BFC Daugavpils | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2020 | Chernomorets Odessa | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Cherkaskyi Dnipro | Veles | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Veles Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Veles | Free player | - | Giải phóng |
| 01-04-2021 | - | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2021 | Free player | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | LNZ Cherkasy | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2023 | Free player | ASKÖ Oedt II | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2023 | Free player | CD Colunga | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | CD Colunga | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:15 | CD Colunga | CD Praviano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:15 | CD Colunga | Sporting de Gijon B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 1 | 18 |