
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2017 | Inter Milan U20 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 06-08-2017 | Torino U19 | Renate AC | - | Ký hợp đồng | 
| 15-08-2019 | Renate AC | Wellington Phoenix | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2022 | Wellington Phoenix | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng | 
| 04-07-2024 | Newcastle Jets | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-05-2025 09:50 | Melbourne City | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-05-2025 06:00 | Auckland FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-05-2025 09:35 | Melbourne Victory | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 05:00 | Wellington Phoenix | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 08:30 | Western Sydney | Melbourne Victory | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 14-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Winner Italian Supercoppa (Under 17) | 1 | 13/14  |