
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Ribeirão FC U19 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Benfica U19 | GD Joane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | GD Joane | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | CF Reus Deportiu | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2020 | Rio Ave | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grasshopper | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2024 | Free player | Langenthal | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Langenthal | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Nyonnais | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-05-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Etoile Carouge | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Thun | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 18:30 | Schaffhausen | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-03-2025 17:00 | Stade Ouchy | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Schaffhausen | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |