
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-10-2013 | Bayrampasa Spor Youth | Besiktas JK Youth | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Besiktas JK Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Besiktas JK U16 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 17:00 | Karagumruk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Besiktas JK | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 16:00 | Besiktas JK | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 03-04-2025 17:30 | Besiktas JK | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2024 17:00 | Galatasaray | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Turkish cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 17/18 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Türkischer U21 Meister | 1 | 17/18 |