
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Athlético Marseille B | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Athlético Marseille (-2022) | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | Boulogne | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Bresse Péronnas 01 | Lyon Duchere | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Lyon Duchere | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Avranches | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2022 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | FC Botosani | GOAL FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | GOAL FC | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2024 | GOAL FC | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Aubagne | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Aubagne | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Aubagne | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Aubagne | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Aubagne | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Nimes | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Aubagne | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | Aubagne | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |