
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | Dnipro U17 | Dnipro II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2012 | Dnipro II | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2012 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | Kryvbas | - | Cho thuê |
| 10-08-2012 | Kryvbas | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2013 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Karpaty Lviv | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2014 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | Volyn | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | Volyn | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | Volyn | - | Cho thuê |
| 25-10-2015 | Volyn | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2016 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | Naftovik Ukrnafta | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Naftovik Ukrnafta | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | Rukh Vynnyky | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | Rukh Vynnyky | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2018 | Free agent | Torpedo Kutaisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2018 | Torpedo Kutaisi | FC Minsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 07-12-2018 | FC Minsk | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2019 | FC Minsk | PSS Sleman | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu