
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-04-2014 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Arka Gdynia | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Gryf Wejherowo | Arka Gdynia | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2016 | Arka Gdynia | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2018 | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Gryf Wejherowo | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | Gryf Wejherowo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Gryf Wejherowo | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Miedz Legnica | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | GKS Belchatow | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Miedz Legnica | Miedz Legnica II | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Miedz Legnica II | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | GKS Belchatow | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Zawisza Bydgoszcz | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Zawisza Bydgoszcz SA | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu