STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Ebedei | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Midtjylland | Brentford | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Brentford | FC Augsburg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Augsburg | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2025 17:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
Danish runner-up | 1 | 19 |
Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
Danish Youth Champion | 2 | 18 16 |