
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Albany Creek Excelsior SC | Moreton Bay United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Moreton Bay United | Brisbane Roar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Brisbane Roar (Youth) | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Newcastle Jets | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Academica Coimbra | Newcastle Jets | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2019 | Newcastle Jets | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2020 | - | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 01-11-2020 | Newcastle Jets | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Brisbane Roar | Newcastle Jets | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2021 | Newcastle Jets | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2023 | Free player | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2024 | Free player | Auckland FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | Auckland FC | Persepolis Pakdasht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 17-11-2023 17:00 | Greece | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |