
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | MTV Treubund Lüneburg Youth | MTV Treubund Lüneburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | MTV Treubund Lüneburg U17 | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hannover 96 | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2014 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2015 | Free player | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Hamburger SV (Youth) | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | SV Babelsberg 03 | Tuzlaspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Tuzlaspor | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Babelsberg 03 | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Eskisehirspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Denizlispor | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2024 | Free player | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Bucaspor 1928 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 15/16 |