
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2010 | FC Koper U19 | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | FC Koper | Jadran Dekani | - | Cho thuê |
| 30-11-2012 | Jadran Dekani | FC Koper | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2013 | FC Koper | Krka | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | Krka | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Tabor Sezana | NK Kras Repen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NK Kras Repen | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Tabor Sezana | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Clivense | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2023 | Clivense | Virtus Bolzano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Virtus Bolzano | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu