
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2013 | RCD Mallorca B | Burgos CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Burgos CF | RCD Mallorca B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | RCD Mallorca B | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | Tenerife | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Mirandes | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Racing Santander | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-12-2025 18:00 | Numancia | RCD Mallorca | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Atlètic Sant Just FC | RCD Mallorca | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | RCD Mallorca | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 15:00 | RCD Mallorca | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-04-2025 19:30 | FC Barcelona | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 16:30 | RCD Mallorca | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |