STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2008 | Panetolikos U20 | Panaitolikos Agrinio | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2009 | Panaitolikos Agrinio | Akarnanikos | - | Cho thuê |
30-06-2009 | Akarnanikos | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2014 | Panaitolikos Agrinio | Iraklis | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2017 | Iraklis | Aris Thessaloniki | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Aris Thessaloniki | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Aris Thessaloniki | Iraklis | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2019 | Iraklis | Kerkyra | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2019 | Kerkyra | Veria 1960 | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 14:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 14:30 | AEL Larisa | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu