
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Colon U20 | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Colon de Santa Fe | Dynamo Kyiv | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2012 | Dynamo Kyiv | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Gremio (RS) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2013 | Dynamo Kyiv | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Thonon Evian FC | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2014 | Dynamo Kyiv | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Club Atletico Tigre | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2015 | Dynamo Kyiv | Asteras Aktor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Asteras Aktor | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2016 | Dynamo Kyiv | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | APOEL Nicosia | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Ordabasy | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Lamia | Aldosivi Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Aldosivi Mar del Plata | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Asteras Aktor | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Volos NPS | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Iraklis | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Pas Giannina | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | Volos NPS | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 15:30 | OFI Crete | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 14:30 | Volos NPS | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 16:30 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 15:30 | Volos NPS | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 15:00 | Asteras Aktor | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Olympiakos Piraeus | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 13:00 | Volos NPS | OFI Crete | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 10/11 |
| Ukrainian cup runner-up | 1 | 10/11 |