
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Yokohama F Marinos U18 | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | Yokohama F. Marinos | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Shonan Bellmare | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Yokohama F. Marinos | Zweigen Kanazawa FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Zweigen Kanazawa FC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Yokohama F. Marinos | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | JEF United Ichihara Chiba | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Yokohama F. Marinos | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | JEF United Ichihara Chiba | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Fukushima United FC | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | FC Gifu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Azul Claro Numazu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Japanese second league Champion | 1 | 13/14 |
| Japanese cup winner | 1 | 13 |