
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | - | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2018 | Luch Minsk (- 2018) | FK Baranovichi Reserves | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Baranovichi Reserves | Luch Minsk (- 2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Volna Pinsk | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | Krumkachi Minsk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2022 | Naftan Novopolock | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | FC Molodechno | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 25-11-2023 11:00 | Arsenal Dzyarzhynsk | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 19-11-2023 11:00 | FC Molodechno | FK Lida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 11-11-2023 13:00 | Dnepr Mogilev | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 16/17 |