
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2009 | National Football Academy U17 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2011 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Singapore LionsXII | Melbourne City | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Melbourne City | Singapore LionsXII | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Singapore LionsXII | PDRM FC | 0.041M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-11-2017 | PDRM FC | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2019 | Sri Pahang FC | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | Selangor FC | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Negeri Sembilan | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | Singapore | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Malaysia | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 14-12-2024 10:30 | Timor Leste | Singapore | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 11-12-2024 11:00 | Singapore | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian FA Cup Winner | 2 | 17/18 14/15 |
| Malaysian Champions | 1 | 12/13 |
| AFF Championship winner | 1 | 11/12 |