
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | KF Trepca 89 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | Gent B | KMSK Deinze | - | Cho thuê |
| 04-01-2016 | KMSK Deinze | Gent B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Gent B | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | KF Trepca 89 | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | KF Trepca 89 | FK Shkupi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FK Shkupi | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | FK Shkupi | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2021 | Partizani Tirana | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | KuPs | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | FC Drita | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |