
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-08-2001 | SV Stockenboi/Weißensee Youth | SG Drautal Youth (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | SG Drautal Youth (-2016) | SV Stockenboi/Weißensee Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2005 | SV Stockenboi/Weißensee Youth | SV Rothenthurn Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2007 | SV Rothenthurn Youth | AKA Grazer AK U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA Grazer AK U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2009 | AKA Austria Wien U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Trenkwalder Admira Wacker | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wolfsberger AC | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2022 | Free player | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Grasshopper | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 12:30 | SK Austria Klagenfurt | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | SV Austria Salzburg | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Grasshopper | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |