
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Dongbuk Middle School | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Seoul U18 | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Football Club Seoul | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Gyeongnam FC | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2016 | Football Club Seoul | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Gangwon Football Club | Pocheon FC | - | Cho thuê |
| 04-11-2021 | Pocheon FC | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Gangwon Football Club | Seongnam FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Seongnam FC | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Gangwon Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 20/21 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 13/14 |
| AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |
| South Korean champion | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |