STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Rapid Wien U18 | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | First Vienna FC Youth | First Vienna FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | First Vienna FC II | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | First Wien 1894 | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Floridsdorfer AC | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Wiener SC | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
13-02-2025 | FK Spartak Zlatibor Voda | Backa Topola | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Radnik Surdulica | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Backa Topola | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 18:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 16/17 |