
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | NEC Nijmegen U17 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | NEC Nijmegen | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Vitesse Arnhem | Ittihad Kalba FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2020 | Ittihad Kalba FC | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | Pafos FC | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Riga FC | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | SC Cambuur Leeuwarden | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Karmiotissa Polemidion | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Bandirmaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2025 | Free player | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | FC Eindhoven | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2025 18:00 | VVV Venlo | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | VVV Venlo | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-09-2025 18:00 | VVV Venlo | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-09-2025 18:00 | FC Oss | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-09-2025 14:30 | VVV Venlo | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-08-2025 18:00 | VVV Venlo | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | De Graafschap | VVV Venlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | VVV Venlo | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
| Dutch Second League champion | 1 | 15 |