
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2010 | Boa EC | River Plate-SE | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | River Plate-SE | Parana PR | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2011 | Parana PR | Metropolitano SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Metropolitano SC | Vila Aurora | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | Vila Aurora | Johor Darul Ta'zim FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2012 | Johor Darul Ta'zim FC | Oeste FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | Oeste FC | Mixto | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Mixto | Operario | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-05-2016 | Operario | Cuiabá | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-12-2016 | Cuiabá | Confiança | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-11-2017 | Confiança | Atletico Clube Goianiense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 07-06-2018 | Atletico Clube Goianiense | Confiança | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-09-2018 | Confiança | Gremio Novorizontino | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-12-2018 | Gremio Novorizontino | Confiança | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu