
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Taraz U19 | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2013 | FK Taraz | Kuban Krasnodar II (-2018) | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-06-2013 | Kuban Krasnodar II (-2018) | FC Astana | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Astana | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2014 | Kuban Krasnodar II (-2018) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | FC Kairat Almaty | Al Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al Ain FC | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2023 | Free player | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Austria | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Pyunik | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Kazakh cup winner | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |