
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Birmingham U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | Birmingham City | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Cheltenham Town | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Birmingham City | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 31-03-2012 | Cheltenham Town | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Birmingham City | Stoke City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2013 | Stoke City | Birmingham City | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Birmingham City | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2013 | Stoke City | Barnsley | - | Cho thuê |
| 24-12-2013 | Barnsley | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2014 | Stoke City | Leeds United | - | Cho thuê |
| 09-05-2014 | Leeds United | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-10-2014 | Stoke City | Derby County | - | Cho thuê |
| 24-11-2014 | Derby County | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Stoke City | Crystal Palace | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2023 | Crystal Palace | Manchester United | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Manchester United | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Crystal Palace | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 15:00 | Rangers | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Brann | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Rangers | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Falkirk | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Sturm Graz | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Rangers | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 20-09-2025 16:45 | Rangers | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Rangers | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |
| European Under-17 champion | 1 | 10 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |