
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | BE1 National Football Academy | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Zalgiris Vilnius | BE1 National Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | BE1 National Football Academy | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2015 | Atlantas Klaipeda | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Lechia Gdansk | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Olimpia Grudziadz | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2016 | Lechia Gdansk | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Atlantas Klaipeda | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2017 | Lechia Gdansk | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Atlantas Klaipeda | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | FK Riteriai | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | FC Lviv | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Academica Clinceni | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | FK Zalgiris Vilnius | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Siauliai | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 01-03-2024 17:00 | Suduva | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 1 | 22 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |