
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Mika Erewan II | MIKA Ashtarak | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | MIKA Ashtarak | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Urartu | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2020 | Alashkert | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Van | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2022 | Free player | Noravank | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2022 | Noravank | BKMA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | BKMA | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | FC Pyunik | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Portugal | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Ireland | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Hungary | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | Armenia | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | Győri ETO FC | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Tre Fiori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | FC Pyunik | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 23/24 |
| Armenian cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 18/19 |