
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Notts County U18 | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | Notts County | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 31-10-2011 | Lincoln City | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2012 | Notts County | Ilkeston FC (- 2017) | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Ilkeston FC (- 2017) | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2018 | Notts County | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Wycombe Wanderers | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2018 | Notts County | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Wycombe Wanderers | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Cheltenham Town | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Harrogate Town | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Grimsby Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Grimsby Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 12:30 | Walsall | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Grimsby Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Grimsby Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Grimsby Town | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Bromley | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu