
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2014 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2015 | Malmo FF | Angelholms FF | - | Cho thuê |
| 30-11-2015 | Angelholms FF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Malmo FF | Ostersunds FK | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | Ostersunds FK | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2017 | Malmo FF | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Gefle IF | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Kalmar | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 13:00 | Degerfors IF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:00 | Djurgardens | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 14:30 | Djurgardens | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-06-2024 12:00 | Djurgardens | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-05-2024 15:30 | Mjallby AIF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-05-2024 17:00 | Djurgardens | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-05-2024 17:00 | Brommapojkarna | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-05-2024 14:30 | Djurgardens | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-05-2024 12:00 | Vasteras SK FK | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |
| Swedish champion | 2 | 16 14 |