STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FK Banik Ostrava Youth | FC Banik Ostrava U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Banik Ostrava U17 | Banik Ostrava U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2017 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Tescoma Zlin | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2018 | Sparta Praha | Banik Ostrava | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Synot Slovacko | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Austria Vienna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |