
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Free player | Hong Kong 08 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Hong Kong 08 | Sun Hei | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2006 | Sun Hei | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Tai Po | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Orion FC | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Tai Po | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Eastern Football Team | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Tai Po | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | Lee Man | Free player | - | Giải phóng |
| 06-11-2020 | - | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Tai Po | Central & Western District RSA | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Central & Western District RSA | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Lower Division Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Hong Kong champion | 1 | 18/19 |
| AFC Cup Participant | 3 | 18/19 10/11 05/06 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 16/17 |
| 2nd League Champion Hong Kong | 1 | 15/16 |
| Hong Kong cup winner | 2 | 13/14 08/09 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 12/13 |
| Best young player | 1 | 08 |