
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Flora Tallinn III | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2017 | FC Flora Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Paide Linnameeskond | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2019 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2020 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 16 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 16 |
| Estonian champion | 1 | 15 |
| Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |