
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Maccabi Petah Tikva FC | Pakhtakor | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Pakhtakor | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Maccabi Tel Aviv | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | Pakhtakor | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Maccabi Petah Tikva FC | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2019 | Pakhtakor | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Hapoel Haifa | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2020 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chonburi Shark FC | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Beitar Jerusalem | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Ramat Gan | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 04-12-2023 17:00 | Hapoel Ramat Gan | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu