STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Fredrikstad FK Youth | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Fredrikstad | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2024 | Free player | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 14:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Moss | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-09-2023 13:00 | Ranheim IL | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-09-2023 13:00 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 20-08-2023 13:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 09-08-2023 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 09-07-2023 13:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 24-06-2023 18:00 | Sogndal | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu