
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2010 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | CSKA Moscow (R) | Yenisey Krasnoyarsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Yenisey Krasnoyarsk | CSKA Moscow (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2014 | CSKA Moscow (R) | Solyaris Moskau (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Solyaris Moskau (-2017) | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | PFK Montana | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Academia Chisinau | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Sibir Novosibirsk | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tyumen | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu