
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | UNAM Pumas II | Pumas U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pumas U20 | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Pumas U.N.A.M. | Toluca | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Toluca | Pumas U.N.A.M. | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Pumas U.N.A.M. | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Santos Laguna | Puebla | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Puebla | Santos Laguna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Santos Laguna | Club America | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Club America | Santos Laguna | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Santos Laguna | Toluca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Toluca | Atlas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 22:00 | Pumas U.N.A.M. | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 22:00 | Queretaro FC | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 03:00 | Atlas | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 22:00 | Orlando City | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 23:30 | Inter Miami CF | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-07-2025 01:00 | Monterrey | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-07-2025 03:05 | Atlas | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-07-2025 01:00 | Puebla | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-04-2025 03:15 | Atlas | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-04-2025 01:00 | Queretaro FC | Atlas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 18/19 17/18 15/16 13/14 11/12 09/10 |
| Mexican Clausura champion | 2 | 14/15 10/11 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Copa América participant | 1 | 11 |