
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2017 | Brondby IF (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2019 | FC Rosengard (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2021 | Bayern Munchen (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-08-2022 | Arsenal (w) | Hammarby (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 28-10-2025 17:00 | Denmark Women | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 16:00 | Finland Women | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 16-10-2025 16:00 | SK Brann Women | Hammarby Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 07-10-2025 17:00 | Hammarby Women | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Tournoi de France runner-up | 1 | 23  | 
| Svenska Cupen Women winner | 3 | 22/23 17/18 16/17  | 
| Women's Super League runner-up | 1 | 21/22  | 
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 20/21  | 
| Frauen Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19  | 
| UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 17  | 
| Damallsvenskan runner-up | 1 | 17  | 
| Women's Cup winner | 3 | 16/17 14/15 13/14  | 
| Kvindeliga winner | 2 | 16/17 14/15  | 
| Women's Cup runner-up | 1 | 15/16  | 
| Kvindeliga runner-up | 2 | 15/16 13/14  |