
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Grazer AK 1902 Youth | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Teamsportakademie Kapfenberg | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SV Kapfenberg II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Kapfenberg | TSG Hoffenheim | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2011 | TSG Hoffenheim | Kapfenberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Kapfenberg | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | TSG Hoffenheim | FC St. Pauli | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | TSG Hoffenheim | VfL Bochum 1848 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | VfL Bochum 1848 | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | TSG Hoffenheim | VfL Bochum 1848 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2015 | VfL Bochum 1848 | Hamburger SV | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2017 | Hamburger SV | FC Augsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | FC Augsburg | Schalke 04 | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Schalke 04 | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | FC Augsburg | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Austria | San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Bosnia-Herzegovina | Austria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 18:45 | Austria | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 10/11 |
| Champion Landesliga Steiermark | 1 | 10/11 |