
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Bohemians 1905 U19 | Bohemians1905 B | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2007 | Bohemians1905 B | SK Viktorie Jirny | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2010 | SK Viktorie Jirny | FK Strizkov (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2012 | FK Strizkov (-2017) | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2013 | Brno | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Viktoria Zizkov | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Brno | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dynamo Ceske Budejovice | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2017 | Brno | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 19-07-2017 | Lillestrom | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Brno | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | FK Pribram | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Mlada Boleslav | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Dynamo Ceske Budejovice | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Dukla Prague | FC Chomutov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Norwegian cup winner | 1 | 17 |