
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2012 | Jedinstvo Bijelo Polje | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Parma U20 | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Crotone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2014 | Parma | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Padova | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2015 | Parma | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2015 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | FK Iskra Danilovgrad | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2017 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | FK Iskra Danilovgrad | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Rudar Pljevlja | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu