
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | - | Washington Spirit (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Washington Spirit (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2018 | Chelsea FC (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-10-2020 | North Carolina (w) | Portland Thorns FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 19:00 | Lens Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 31-05-2025 21:35 | USA Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-05-2025 19:00 | OL Lyonnes Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Le Havre Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain Women | RC Saint Etienne Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain Women | Montpellier Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 23:00 | Gotham FC Women | Monterrey Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 17-09-2024 02:00 | OL Reign Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SheBelieves Cup winner | 5 | 23 21 20 18 16 |
| NWSL winner | 3 | 22 19 18 |
| Women's International Champions Cup winner | 2 | 21 18 |
| NWSL Challenge Cup winner | 1 | 21 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 20 16 |
| Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
| Women's International Champions Cup runner-up | 1 | 19 |
| FIFA Women's World Cup winner | 1 | 19 |
| Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
| Women's Super League winner | 1 | 17 |
| Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
| NWSL runner-up | 1 | 16 |
| Concacaf Women's U20 winner | 1 | 12 |
| FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 12 |