
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Wisla Krakow (Youth) | Stadion Slaski Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Stadion Slaski Chorzow | Ruch Radzionkow | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Ruch Radzionkow | GKS Belchatow | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2015 | GKS Belchatow | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | Piast Gliwice | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Stal Mielec | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Lechia Gdansk | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 15:30 | GKS Katowice | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 12:45 | GKS Katowice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2025 17:00 | Korona Kielce | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 19:15 | Widzew lodz | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-02-2025 18:00 | Motor Lublin | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 17:00 | Radomiak Radom | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 16:30 | GKS Katowice | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 16:30 | Lech Poznan | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 13:45 | Cracovia Krakow | GKS Katowice | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 18/19 |