STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | USV Natschbach-Loipersbach Jugend | FV Club 83 Wiener Neustadt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FV Club 83 Wiener Neustadt Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SKN St. Polten U18 | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | St.Polten | SV Horn | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Horn | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2015 | Free player | 1. SC Sollenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1. SC Sollenau | Wiener SC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Wiener SC | ASK Ebreichsdorf | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | ASK Ebreichsdorf | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ASV Siegendorf | SV Gloggnitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu