
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | 1.FC Magdeburg U19 | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | 1. FC Magdeburg | SpVgg Greuther Fürth | Free | Ký hợp đồng |
| 11-07-2012 | SpVgg Greuther Fürth | Hallescher FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hallescher FC | FC Oberlausitz | Free | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | FC Oberlausitz | Wacker Burghausen | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wacker Burghausen | Te Cu Kukuh Atta Seip | Free | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Te Cu Kukuh Atta Seip | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Rot-Weiss Erfurt | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | SV Horn | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | First Vienna FC 1894 | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 19:30 | Admira Wacker | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2025 13:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-02-2025 17:00 | ASK Voitsberg | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-12-2024 13:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-12-2024 09:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 19:30 | SV Ried | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu