
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | CA Osasuna Promesas | CD Alfaro | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | CD Alfaro | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Athletic Bilbao B | Albacete Balompié SAD | Free | Ký hợp đồng |
| 07-08-2013 | Albacete Balompié SAD | CD Leganes | Free | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | CD Leganes | Racing Santander | Free | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Racing Santander | Hercules | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Hercules | UD Logrones | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UD Logrones | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2020 | Free player | Calahorra | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Calahorra | Racing Rioja CF (-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Racing Rioja CF (-2024) | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CD Tudelano | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 12-01-2025 14:30 | Real Sociedad C | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 01-09-2024 17:00 | CD Izarra | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 20:00 | CD Tudelano | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | CD Tudelano | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu