
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Total Chalaco | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Alianza Lima | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dep.San Martin | Tigres UANL | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2017 | Tigres UANL | Sporting Cristal | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Sporting Cristal | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Tigres UANL | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Queretaro FC | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2018 | Tigres UANL | FBC Melgar | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FBC Melgar | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Tigres UANL | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FBC Melgar | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | UTC Cajamarca | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 15 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 08 |